Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000962%20-%20An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf
  • 2 Applied mechanics / J. Hannah . - England : Longman, 1995 . - 448p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00113, SDH/Lt 00114
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000113-14%20-%20Applied-mechanics_3ed_J.Hannah_1995.pdf
  • 3 Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 4 Ảnh hưởng của ma sát âm đến sức chịu tải của cọc / Nguyễn Minh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01740
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Các quá trình có ma sát của khí lý tưởng / Nguyễn Mạnh Thường, Nguyễn Văn Hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 21089
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Cơ sở kỹ thuật ma sát / Đào ngọc Biên . - H. : Trường Đại học Hàng hải, 2016 . - 56tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Co-so-ky-thuat-ma-sat_22609_2016.pdf
  • 7 Dynamics of mechanical systems with coulomb friction / Le Xuan Anh, Alexander K. Belyaev translate . - Berlin : Springer, 2003 . - 269p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00946
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 8 Dynamics with friction : Modeling, analysis and experiment. P. II / Editors by Ardeshir Guran, Friedrich Pfeiffer, Karl Pop . - River Edge, NJ : World Scientific, 2001 . - xvii, 308p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.89 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-with-friction_Modelling,-analysis%20and-experiment_P.2_Ardeshir-Guran_2001.pdf
  • 9 Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn = Tribology / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Xây dựng, 2005 . - 318tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ma-sat-mai-mon-boi-tron-Tribology-Nguyen-Doan-Y-2005.pdf
  • 10 Giáo trình ma sát-mòn-bôi trơn = Tribology(CTĐT) / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 330tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04026, PD/VT 04027, PM/VT 06201-PM/VT 06203
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004026-27%20-%20GT-ma-sat-mon-boi-tron-tribology_Nguyen-Doan-Y_2013.pdf
  • 11 Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Vật lý. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 61tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00895-Pd/vt 00897
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 12 Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 200tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-sat-hoc_Nguyen-Anh-Tuan_2005.pdf
  • 13 Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 207tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07436, PD/VT 07437, PM/VT 09989-PM/VT 09991, PM/VT 10380, PM/VT 10381
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • 14 Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy móc (CTĐT) / B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 479tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00942, Pm/vv 00874, pm/vv 02045
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 15 Nghiên cứu ma sát - mài mòn trong ổ trượt / Ngô Ngọc Tiếng; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 66 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00173
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Nghiên cứu sự mài mòn và tính chế độ chạy rà cho cặp ma sát xéc măng - xi lanh động cơ diezel tàu thuỷ / Đặng Khánh Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00523
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Nghiên cứu tối ưu hóa chất phụ gia nano TiO2 trong dầu bôi trơn hồi phục mài mòn / Nguyễn Đình Cương, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Tản . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.69-74
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Nghiên cứu về ma sát và mài mòn của séc măng động cơ diesel tàu thủy / Bùi Xuân Lâm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 85tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00309
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 19 So sánh sự biến thiên của hệ số ma sát trong bạc lót trục chân vịt tàu thủy được chế tạo từ gỗ Căm xe và Gaiắc / Trần Văn Niềm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 82tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00314
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Tính toán hệ số ma sát địa phương trên bánh lái GIUCOPSKI / Trần Văn Duyên; Nghd.: PTS Nguyễn Tất Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 65tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy để xác định thời gian sử dụng còn lại của các cặp ma sát trong động cơ diesel tàu thủy / Bùi Trung Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00200
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 22 Xác định công suất mất mát do ma sát và lượng dầu bôi trơn tiêu thụ trong ổ trượt đỡ thủy động / Đào Ngọc Biên . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.44-48
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :